Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề thời gian
Giờ giấc, tháng năm,… là một trong những chủ đề thường xuyên được sử dụng trong các cuộc giao tiếp thông thường. Vì vậy, cha mẹ đừng quên dạy con các từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề thời gian nhé!
Từ vựng về thời gian trong ngày
Nói đến thời gian trong ngày, chúng ta có thể nói theo rất nhiều cách khác nhau như buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối; ban ngày/ ban đêm, và các giờ cụ thể. Vậy làm thế nào để nói về thời gian trong ngày bằng tiếng Anh.
Từ |
Đến |
|||
Day |
Ante- meridiem (AM) |
Morning |
6 AM |
12 midday |
Post- meridiem (PM) |
Afternoon |
12 midday |
6PM |
|
Night |
Evening |
6PM |
12 midnight |
|
Ante- meridiem (AM) |
Morning |
12 midnight |
6 AM |
(*) Trong đó:
- Day: Ngày
- Night: Đêm
- Ante- meridiem (AM): Giờ sáng ( bắt đầu ngay sau nửa đêm)
- Post- meridiem (PM): Giờ chiều (bắt đầu ngay sau buổi trưa)
- Morning: Buổi sáng
- Afternoon: Buổi chiều
- Evening: Buổi tối
- Midday: Giữa trưa
- Midnight: Nửa đêm
Để nói về thời gian trong ngày, nếu là thời gian từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa, các bạn sử dụng cấu trúc “Giờ + AM”.
Và ngược lại, để nói về thời gian từ 12 giờ trưa đến 12 giờ đêm, chúng ta sử dụng cấu trúc “Giờ + PM”.
Ví dụ:
- 6 AM= 6 giờ sáng
- 6PM= 6 giờ tối
(*) Câu hỏi về giờ
Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi bạn muốn biết thời gian:
- What's the time?
- What time is it?
(*) Cách hỏi và trả lời giờ giấc
Để nói với ai đó về thời gian, bạn có thể dùng cấu trúc "The time is..." hoặc "It's...". Chẳng hạn:
- Q: What's the time, please?
- A: It's three o'clock.
Từ vựng về các ngày trong tuần
Trong phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu với các bạn từ vựng tiếng Anh về 7 ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật!
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
|
Ngày trong tuần (đi làm và đi học,…) |
Monday |
/'mʌndi/ |
Thứ 2 |
Tuesday |
/'tju:zdi/ |
Thứ 3 |
|
Wednesday |
/'wenzdi/ |
Thứ 4 |
|
Thursday |
/'θɜ:zdi/ |
Thứ 5 |
|
Friday |
/'fraidi/ |
Thứ 6 |
|
Saturday |
/'sætədi/ |
Thứ 7 |
|
Cuối tuần (ngày nghỉ) |
Sunday |
/'sʌndi/ |
Chủ nhật |
Từ vựng về các tháng trong năm
Mỗi năm gồm 12 tháng, vậy bạn và bé yêu của mình đã biết cách gọi tên các tháng này bằng tiếng Anh chưa?
Nếu chưa, đừng bỏ qua danh sách từ vựng dưới đây!
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
|
January |
Jan |
/'dʒænjuəri/ |
Tháng 1 |
February |
Feb |
/'febrʊəri/ |
Tháng 2 |
March |
Mar |
/mɑ:t∫/ |
Tháng 3 |
April |
Apr |
/'eiprəl/ |
Tháng 4 |
May |
May |
/mei/ |
Tháng 5 |
June |
Jun |
/dʒu:n/ |
Tháng 6 |
July |
Jul |
/dʒu'lai/ |
Tháng 7 |
August |
Aug |
/ɔ:'gʌst/ |
Tháng 8 |
September |
Sep |
/sep'tembə[r]/ |
Tháng 9 |
October |
Oct |
/ɒk'təʊbə[r]/ |
Tháng 10 |
November |
Nov |
/nəʊ'vembə[r]/ |
Tháng 11 |
December |
Dec |
/di'sembə[r]/ |
Tháng 12 |
Từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm
Nói về các mùa trong năm, mỗi vùng miền nước ta sẽ có cách phân chia khác nhau dựa trên đặc điểm thời tiết. Cụ thể như sau:
English |
Pronounce |
Tiếng Việt |
|
Miền bắc |
Spring |
/spriŋ/ |
Mùa xuân |
Summer |
/'sʌmə[r]/ |
Mùa hạ |
|
Autumn |
/'ɔ:təm/ |
Mùa thu |
|
Winter |
/wintə[r]/ |
Mùa đông |
|
Miền nam |
Rainy season |
/'reini.si:zn/ |
Mùa mưa |
Dry season |
/drai. 'si:zn/ |
Mùa khô |
Trên đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời gian. Ngoài ra, cha mẹ có thể kết hợp phương pháp để dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ qua những bài hát tiếng Anh trẻ em vui nhộn, sách tiếng Anh cho trẻ em, phần mềm học tiếng Anh cho trẻ em...Chúc cha mẹ và các con có khoảng thời gian vui vẻ khi học tập với kiến thức trong bài viết này.
Cảm ơn quý phụ huynh đã quay lại Tomokid.com với bài viết "Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề thời gian"
*Phiên âm từ vựng tiếng Anh chuẩn theo dictionary.cambridge
Từ https://tomokid.com/tq-tu-vung-tieng-anh-cho-tre-chu-de-thoi-gian/
Nhận xét
Đăng nhận xét